Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tramlines
/'træmlainz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tramline
/ˈtræmˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
đường xe điện
(thể thao)
đường biên (sân quần vợt, để thêm diện tích sân khi chơi bốn người)
noun
plural -lines
[count] Brit :the metal tracks on a street that a streetcar moves along
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content