Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trainspotter
/ˈtreɪnˌspɑːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ters
[count] Brit :a person who is interested in trains and who writes down the numbers of passing trains as a hobby
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content