Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trainer
/'treinə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trainer
/ˈtreɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
huấn luyện viên
phi cơ luyện phi công; học cụ luyện phi công
(cách viết khác training shoe) (thường số nhiều) giày tập dượt
noun
plural -ers
[count] a person who teaches or coaches athletes or animals :a person who trains athletes or animals
the
boxer
and
his
trainer
a
horse
trainer
She
hired
a
personal
trainer.
US :a person who treats the injuries of the members of a sports team
an
athletic
trainer
the
team
trainer
Brit :sneaker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content