Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
traineeship
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
địa vị người được huấn luyện (để làm một công việc; để lên võ đài)
địa vị thực tập sinh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content