Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trainee
/trei'ni:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trainee
/treɪˈniː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thực tập, người tập
a
trainee
salesman
người thực tập bán hàng
* Các từ tương tự:
traineeship
noun
plural -ees
[count] :a person who is being trained for a job
on-the-job
trainees
management
trainees
a
trainee
cook
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content