Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
train set
/'treinset/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
train set
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bộ đồ chơi xe lửa
noun
plural ~ sets
[count] :a toy train with its tracks, buildings, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content