Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vệt, dải
    the car raced pastleaving a trail of dust
    chiếc xe chạy qua, để lại một dải bụi
    a trail of light
    một vệt sáng
    lối mòn, đường mòn
    a trail through the forest
    lối mòn xuyên qua rừng
    vết, dấu vết
    cảnh sát đang lần theo dấu vết của phạm nhân vượt ngục
    blaze a trail
    xem blaze
    hit the trail
    xem trail
    hot on somebody's track (trail); hot on the trail
    xem hot
    Động từ
    kéo, kéo lê
    đứa bé kéo lê đồ chơi
    chiếc váy dài của nàng kéo lê trên sàn nhà
    lê bước
    bọn trẻ mệt nhoài lê bước theo sau bố mẹ chúng
    nước này còn lết bết xa sau các nước khác trong việc nghiên cứu máy điện toán
    (by, in something) (thường dùng ở thì tiếp diễn) thua (trong trận đấu)
    thua với tỷ số 2-1 ở cuối hiệp đầu
    đảng đã thất bại thảm hại trong cuộc trưng cầu dư luận
    bò lan (cây cỏ)
    những cây hồng bò lan trên tường
    đuổi theo dấu vết, truy nã
    trail a criminal
    truy nã tên tội phạm
    trail a wild animal
    đuổi theo dấu vết một con vật hoang dại

    * Các từ tương tự:
    trail away (off), trail-blazer, trail-blazing, trail-mounted, trail-net, trail-rope, trailblazer, trailblazing, trailer