Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trailblazing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
tiên phong, đầu tiên
a
trail-blazing
scientific
discovery
sự khám phá khoa học đầu tiên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content