Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trailblazer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trailblazer
/ˈtreɪlˌbleɪzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người mở đường, người tiên phong
người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên
noun
plural -ers
[count] a person who makes, does, or discovers something new and makes it acceptable or popular
one
of
the
trailblazers
[=
pioneers
]
of
rock
and
roll
technological
trailblazers
a person who marks or prepares a trail through a forest or field for other people to follow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content