Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trail-blazing
/'treilbleiziŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
mở đường, tiên phong
a
trail-blazing
scientific
discovery
một phát minh khoa học có tính chất mở đường
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content