Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tragicomedy
/,trædʒi'kɒmədi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tragicomedy
/ˌtræʤɪˈkɑːmədi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bi hài kịch
noun
plural -dies
[count] :a play, movie, situation, etc., that is both sad and funny
The
play
is
a
tragicomedy
about
a
man's
search
for
love
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content