Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] bi kịch
    tragic actor
    diễn viên bi kịch
    bi thảm, thảm thương
    a tragic accident
    một tai nạn thảm thương

    * Các từ tương tự:
    tragical, tragically, tragicomedy, tragicomic, tragicomical