Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
traffic warden
/'træfikwɔ:dn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
traffic warden
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
noun
plural ~ -dens
[count] Brit :someone whose job is to check for cars that are parked illegally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content