Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
traffic jam
/'træfikdʒæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
traffic jam
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nạn tắc giao thông, nạn kẹt xe
noun
plural ~ jams
[count] :a situation in which a long line of vehicles on a road have stopped moving or are moving very slowly
I'm
stuck
in
a
traffic
jam
,
so
I'll
be
late
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content