Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trading stamp
/'treidiŋstæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cách viết khác stamp)
tem mua hàng (khách hàng được trao khi mua hàng, tích lại, sau đổi lấy hàng hay lấy tiền)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content