Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trade union
/,treid'ju:njən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trade union
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác trades union; union; (Mỹ) labor union)
nghiệp đoàn
* Các từ tương tự:
Trade unions
,
trade-unionism
,
trade-unionist
noun
plural ~ unions
[count] Brit :labor union
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content