Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trade school
/'treid'sku:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trade school
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trường dạy nghề
noun
plural ~ schools
[count] US :a school in which people learn how to do a job that requires special skills
an
automotive
trade
school
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content