Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trade name
/'treidneim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trade name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tên thương mại
noun
plural ~ names
[count] brand name
Ibuprofen
is
sold
under
several
trade
names
.
the name of a business
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content