Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trade mark
/'treidmɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nhãn hiệu thương mại
đặc trưng
a
startling
use
of
line
and
colour
that
is
this
artist's
special
trade
mark
sự sử dụng đường nét và màu sắc một các kỳ lạ đặc trưng riêng của hoạ sĩ này
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content