Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tractor
/'træktə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tractor
/ˈtræktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy kéo (dùng trong nông nghiệp…)
(Mỹ) toa lái (của xe hơi có khớp móc)
* Các từ tương tự:
tractor trailer
,
tractor-carried
,
tractor-drawn
,
tractor-driver
,
tractor-hauled
,
tractor-operator
noun
plural -tors
[count] a large vehicle that has two large back wheels and two smaller front wheels and that is used to pull farm equipment
US :a short, heavy truck that is designed to pull a large trailer
* Các từ tương tự:
tractor-trailer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content