Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trackball
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trackball
/ˈtrækˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quả cầu đánh dấu, bóng xoay
noun
plural -balls
[count] computers :a device which consists of a small ball that you roll with your fingers to control the movement of a pointer on a computer screen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content