Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
track and field
/,trækənd'fi:ld/ /Danh từ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
track and field
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thể thao)(Mỹ)
điền kinh
* Các từ tương tự:
track-and-field athletics
noun
[noncount] US :a sport in which athletes participate in different running, jumping, and throwing contests (such as the hurdles, long jump, and shot put) - called also track, (Brit) athletics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content