Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tracery
/'treisəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tracery
/ˈtreɪsəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mẫu trang trí mạng gân (như ở phần trên cửa sổ nhà thờ)
noun
[noncount] decorative patterns made in stone in some church windows
This
window
is
an
example
of
Gothic
tracery.
lines that cross each other in a complicated and attractive pattern
the
delicate
tracery
of
a
butterfly's
wing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content