Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tracer
/'treisə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tracer
/ˈtreɪsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái vạch; người vạch
đạn khói (để lại vệt khói, để có thể theo dõi)
chất đánh dấu (cho vào cơ thể để theo dõi một quá trình sinh học)
* Các từ tương tự:
tracer element
,
tracery
noun
plural -ers
[count] a type of bullet that shows its path by creating smoke or light as it moves through the air
The
enemy
fired
tracers
at
the
aircraft
carrier
.
tracer
fire
/
rounds
/
bullets
medical :a substance that is put in a patient's body so that doctors can watch a biological process (such as digestion) or see how a condition (such as cancer) is progressing
They
injected
her
with
a
radioactive
tracer
and
tracked
it
via
X-rays
.
* Các từ tương tự:
tracery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content