Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái vạch; người vạch
    đạn khói (để lại vệt khói, để có thể theo dõi)
    chất đánh dấu (cho vào cơ thể để theo dõi một quá trình sinh học)

    * Các từ tương tự:
    tracer element, tracery