Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trace element
/'treis elimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trace element
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nguyên tố vết (cần rất ít cho sinh vật; có rất ít trong đất)
noun
plural ~ -ments
[count] technical
a chemical element that is present only in very small amounts
a chemical or element that a living thing needs in very small amounts in order to live
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content