Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồ chơi (của trẻ em)
    (nghĩa bóng) đồ chơi, trò chơi
    đồ chơi cuối cùng của ông ta là chiếc máy điện toán cá nhân
    Tính từ
    dùng làm đồ chơi
    a toy car
    chiếc xe ô tô đồ chơi
    [thuộc] giống nhỏ con (chó)
    a toy spaniel
    giống chó xpanhơn nhỏ con
    Động từ
    đùa nghịch, tí toáy
    nó nói chuyện với tôi mà tay thì cứ tí toáy cái bút chì
    toy with something
    suy nghĩ vẩn vơ
    nó suy nghĩ vẩn vơ sẽ trở thành một diễn viên

    * Các từ tương tự:
    toyer, toying, toyish, toyman, toyshop