Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
townspeople
/'taʊnz,pi:pl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
townspeople
/ˈtaʊnzˌpiːpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác townsfolk)
dân thành thị, người thành phố
noun
[plural] :the people who live in a town or city
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content