Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
townscape
/taʊn,skeip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
townscape
/ˈtaʊnˌskeɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
[bức hoạ] cảnh thành phố
noun
plural -scapes
[noncount] :the area where a town is and the way it looks
[count] :a picture that shows part or all of a town
historic
townscapes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content