Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
townie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
townie
/ˈtaʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ)(lóng)dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)
(thgt) dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn)
noun
plural -ies
[count] informal
a person who lives in a town or city
US :a person who lives in a town that has a college or university but does not work at or attend the school
fights
between
townies
and
college
kids
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content