Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
town house
/'taʊn haʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
town house
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà ở thành phố (của một người cũng có nhà ở nông thôn)
ngôi nhà sang trọng ở thành phố
noun
plural ~ houses
[count] US :a house that has two or three levels and that is attached to a similar house by a shared wall
a house in a city or town especially; :a house in a town or city owned by someone who also has a house in the country
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content