Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
town hall
/,taʊn'hɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
town hall
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
toà thị chính
noun
plural ~ halls
[count] :a town government's main building - usually singular;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content