Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
town crier
/,taʊn'kraiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
town crier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
anh mõ (thời xưa)
noun
plural ~ -ers
[count] old-fashioned :an official who made public announcements in past times
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content