Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cao ngất, vượt hẳn lên
    the towering dome of the cathedral
    mái vòm cao ngất của nhà thờ lớn
    hung dữ, dữ dội
    xuất chúng, kiệt xuất
    Einsteinone of the towering intellects of the age
    Einstein, một trong những trí tuệ xuất chúng của thời đại