Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
towelling
/taʊəliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
towelling
/ˈtawəlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ toweling)
vải làm khăn
noun
[noncount] Brit :terry cloth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content