Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
towel-horse
/'tauəlhɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-rack) /'tauəlræk/* danh từ
giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content