Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
touter
/'tautə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người chào khách; người chào hàng
người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
Nội động từ
chào khách; chào hàng
rình, dò (ngựa đua để đánh cá)
to
tout
for
something
rình mò để kiếm chác cái gì
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content