Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
touristy
/'tʊəristi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
touristy
/ˈturəsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường xấu)
đầy khách du lịch
thiết kế để hấp dẫn khách du lịch
the
coast
is
terribly
touristy
now
bãi biển nay hấp dẫn khách du lịch kinh khủng
adjective
[more ~; most ~] informal + often disapproving :attracting or appealing to tourists
touristy
souvenirs
touristy
activities
/
restaurants
When
we
travel
we
usually
try
to
avoid
the
touristy
areas
. [=
the
areas
where
there
are
a
lot
of
tourists
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content