Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tourist class
/'tʊərist klɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tourist class
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hạng nhì (vé máy bay, tàu thuỷ)
noun
[noncount] :the cheapest seats on an airplane or the cheapest rooms on a ship or in a hotel
Tourist
class
is
all
we
could
afford
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content