Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toughie
/'tʌfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toughie
/ˈtʌfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như tough
xem
tough
noun
plural -ies
[count] informal
a difficult problem or question
The
last
question
on
the
test
was
a
toughie.
a tough person :a strong person who is not afraid
He
thinks
he's
a
real
toughie.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content