Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    dễ bị chạm lòng
    don't be so touchy!
    đừng có dễ bị chạm lòng như thế!
    dễ làm chạm lòng
    racism remains a touchy issue
    phân biệt chủng tộc vẫn là một vấn đề dễ làm chạm lòng