Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tote bag
/'təʊtbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tote bag
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
túi mua hàng
noun
plural ~ bags
[count] :a large bag used for carrying things - see picture at bag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content