Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
totalizator
/'toutəlaizeitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thể dục,thể thao) máy tổng (ghi tổng số tiền và số người đánh cá để chia tiền cho người được) ((như) totalizer)
* Các từ tương tự:
totalizator, totalisator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content