Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tosh
/tɔʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tosh
/ˈtɑːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) điều vô nghĩa, điều phi lý; chuyện ngớ ngẩn dại dột
noun
[noncount] Brit informal :nonsense
What
a
lot
/
load
of
tosh.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content