Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
torso
/'tɔ:səʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
torso
/ˈtoɚsoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nửa mình trên, thân người (không kể đầu và tứ chi)
tượng bán thân (không có đầu và tứ chi)
* Các từ tương tự:
torsos
noun
plural -sos
[count] :the main part of the human body not including the head, arms, and legs :trunk
exercises
that
strengthen
the
/
your
torso
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content