Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
torque
/tɔ:[r]k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
torque
/ˈtoɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kỹ thuật)
momen xoắn
noun
[noncount] technical :a force that causes something to rotate
An
automobile
engine
delivers
torque
to
the
driveshaft
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content