Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tornado
/tɔ:'neidəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tornado
/toɚˈneɪdoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều tornadoes) (Mỹ cách viết khác twister)
vòi rồng
noun
plural -does or -dos
[count] :a violent and destructive storm in which powerful winds move around a central point
in
the
path
of
a
tornado
a
tornado
warning
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content