Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
torero
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
torero
/təˈreroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Cách viết khác : toreador
noun
plural -ros
[count] :toreador
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content