Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toreador
/'tɒriədɔ:[r]/
/'tɔriədɔ:r/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toreador
/ˈtorijəˌdoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cưỡi ngựa đấu bò
noun
plural -dors
[count] :someone who fights bulls in a bullfight :bullfighter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content