Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
torchlight
/'tɔ:t∫lait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
torchlight
/ˈtoɚʧˌlaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ánh đèn pin; ánh đuốc
noun
[noncount] the light from a burning torch
The
men
worked
by
torchlight.
a
torchlight
parade
/
procession
Brit :the light from a flashlight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content